Có 2 kết quả:

联欢 lián huān ㄌㄧㄢˊ ㄏㄨㄢ聯歡 lián huān ㄌㄧㄢˊ ㄏㄨㄢ

1/2

Từ điển phổ thông

liên hoan

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a get-together
(2) celebration
(3) party

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

liên hoan

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a get-together
(2) celebration
(3) party

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0